(LS.LTD) - Phiên hình sự phúc thẩm cuối cùng trong một ngày làm việc dày đặc của "tháng tổng kết”, tháng mà những phiên tòa được sắp lịch liên tục, nhanh gọn và đúng thời hạn, nhưng đâu đó lại thiếu vắng đi chất lượng và niềm tin.

Đêm Hưng Yên, Tòa án Nhân dân tỉnh vẫn sáng đèn khi phố xá đã lùi dần vào tĩnh mịch. Tôi đứng giữa hành lang phòng xử, rít một khói thuốc thật sâu, lặng nhìn những bậc thềm loang lổ dấu thời gian, lá cờ rủ bay trong gió nhẹ. Đã gần chín giờ tối, ở thời khắc Hội đồng vừa lui vào nghị án, tôi chợt thấy bị cáo – gia đình và chính mình như đang đứng trên một vách đá cao, phía trước mặt là khoảng trống lớn của tranh tụng.
Đây là phiên hình sự phúc thẩm cuối cùng trong một ngày làm việc dày đặc của tháng Chín – tháng mà ngành tư pháp gọi là “tháng tổng kết”. Ai trong nghề cũng hiểu, đây là lúc các Thẩm phán phải hoàn tất chỉ tiêu xét xử, để không bị “chuyển vụ” sang năm sau, cũng để giữ cho mình cơ hội được phân công những vụ việc nhiều hơn ở “mùa án” kế tiếp. Chính vì thế, những phiên tòa được sắp lịch liên tục, nhanh gọn và đúng thời hạn – nhưng đâu đó lại thiếu vắng đi chất lượng và niềm tin.
Phiên tòa hôm nay, tôi phải thừa nhận rằng, Hội đồng phúc thẩm đã làm rất tốt nhiệm vụ điều hành dù án sơ thẩm là của Thái Bình trước sáp nhập. Có lẽ một phần vì sự hiện diện của nhà báo nội chính khiến không khí phiên tòa nghiêm túc, chuẩn mực hơn. Nhưng điều làm tôi day dứt lại đến từ khoảnh khắc công tố viên đứng dậy luận tội.
Đối diện với tôi là một nữ kiểm sát với gương mặt sắc sảo chạc tuổi hơn bốn mươi. Suốt phần trình bày của luật sư, cô chăm chú lắng nghe, ánh mắt không rời từng câu chữ. Tôi đã tin rằng một cuộc tranh luận thực sự sẽ diễn ra – nơi công tố phản biện những lập luận, và sự thật của vụ án được soi chiếu từ nhiều phía. Nhưng rồi, điều làm tôi bất ngờ là khi đứng lên, cô chỉ đọc nhanh một bản ý kiến được đánh máy sẵn, bảo lưu quan điểm cũ và khéo léo né tránh toàn bộ các tranh luận.
Cái cách mà công tố “thoái lui” khỏi trách nhiệm để lại một khoảng trống rất lớn trong tôi và gia đình bị cáo. Bởi nếu chỉ cần đọc – mà không cần làm rõ, chỉ cần bảo lưu – mà không cần đối thoại, thì vai trò của tranh tụng ở đâu? Nếu bản án có thể ra đời mà không cần lắng nghe sự phản biện, liệu bản án đó có được dựng xây trên nền tảng công lý, hay chỉ còn là một thủ tục được hoàn tất cho kịp thời hạn của tòa?
Tôi tự hỏi: với bị cáo ngồi lặng lẽ trong vành móng ngựa, với gia đình họ đang chờ đợi một tia hy vọng ngoài kia, họ sẽ nhìn thấy gì? Một công lý thực sự, hay phiên tòa hôm nay chỉ là “diễn lại” một kịch bản có sẵn? Nếu những sai sót tố tụng chỉ được “xử lý nội bộ” nơi hậu trường, còn ngoài kia một bản án vẫn vang lên “Nhân danh nước Cộng hòa XHCN Việt Nam”, thì niềm tin đã xói mòn vào tòa án sẽ lấy gì để bồi đắp?
Nguyên tắc tranh tụng không phải là một mỹ từ. Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 đã quy định rõ: “Trong xét xử, nguyên tắc tranh tụng được bảo đảm”. Nghị quyết 49/NQ-TW về cải cách tư pháp cũng nhấn mạnh: “Nâng cao chất lượng tranh tụng tại phiên tòa, coi đó là khâu đột phá trong hoạt động tư pháp”. Đặc biệt, Nghị quyết 27-NQ/TW về xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN (2022) đã chỉ rõ định hướng: “Xây dựng tư pháp lấy xét xử là trung tâm, tranh tụng là đột phá”. Và mới đây, Nghị quyết 66-NQ/TW năm 2025 tiếp tục khẳng định cải cách tư pháp là trọng tâm để xây dựng một nền tư pháp nhân văn, minh bạch, gần dân.
Những định hướng lớn lao ấy không thể dừng lại trên giấy. Tranh tụng phải trở thành thực tiễn, thành hơi thở của từng phiên tòa. Tranh tụng buộc công tố phải đối diện và trả lời từng luận cứ, buộc luật sư phải chứng minh và bảo vệ đến cùng, buộc thẩm phán phải lắng nghe và cân nhắc trước khi ra phán quyết. Chỉ khi ba vai diễn ấy thực sự nhập vai, bản án mới có sức nặng để được xã hội chấp nhận.
Nhưng thói quen “thẩm vấn” lâu đời trong tố tụng hình sự của chúng ta vẫn quá nặng nề. Thẩm phán quen với việc hỏi – bị cáo quen với việc trả lời – công tố quen với việc đọc cáo trạng – và luật sư nhiều khi chỉ còn là “người phụ họa”. Nếu không dám bước ra khỏi vòng tròn cũ ấy, những nỗ lực cải cách sẽ chỉ là lời hứa trên giấy, cho dù nghị quyết đã gióng lên hồi chuông quyết liệt.
Đêm nay, tôi thấy công lý như chính ánh đèn le lói trên hành lang tòa án, dù có sáng nhưng không đủ để làm tan đi sự tĩnh mịch của bóng đêm. Tôi mong, một ngày nào đó, những phiên tòa của chúng ta sẽ không còn kết thúc trong sự “thoái lui” của tranh tụng, mà trong sự tỏa sáng của đối thoại thẳng thắn, công bằng, minh bạch. Khi ấy, mỗi bản án không chỉ là dấu chấm hết của một vụ việc, mà còn là lời khẳng định rằng: ở đây, trong sự nhân danh này, công lý luôn thực sự hiện diện.
_
Luật sư Lưu Tiến Dũng





